Có 2 kết quả:

举足轻重 jǔ zú qīng zhòng ㄐㄩˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ舉足輕重 jǔ zú qīng zhòng ㄐㄩˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to play a critical role (idiom)
(2) influential

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to play a critical role (idiom)
(2) influential

Bình luận 0